--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sum total chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
comminuted fracture
:
gãy xương, vỡ xương.
+
intolerableness
:
tính chất không thể chịu đựng nổi
+
churned-up
:
được tạo ra bằng cách đảo trộn mạnh, được đánh nhuyễn, nhào nhuyễn
+
modernised
:
được hiện đại hóa, được đổi mới